Phiên âm : cì pín.
Hán Việt : thứ bần .
Thuần Việt : cùng đinh; nghèo rớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng đinh; nghèo rớt. 貧窮的程度比赤貧較低的.