Phiên âm : cì jí xiàn quān.
Hán Việt : thứ cấp tuyến quyển.
Thuần Việt : cuộn dây thứ cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộn dây thứ cấp感应圈或变压器内与电器相连的输出电能的线圈当原线圈通电时,副线圈就产生感应电流Xem: 〖副线圈〗