VN520


              

次数

Phiên âm : cì shù.

Hán Việt : thứ sổ.

Thuần Việt : số lần; mức độ; trình độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số lần; mức độ; trình độ
动作或事件重复出现的回数
liànxí de cìshù yuè duō,shúliàn de chéngdù yuègāo.
số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.


Xem tất cả...