Phiên âm : cì shù.
Hán Việt : thứ sổ.
Thuần Việt : số lần; mức độ; trình độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lần; mức độ; trình độ动作或事件重复出现的回数liànxí de cìshù yuè duō,shúliàn de chéngdù yuègāo.số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.