Phiên âm : cì wéi mǐ yuán jiàn.
Hán Việt : thứ vi mễ nguyên kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積體電路的通道愈窄, 容納電晶體愈多, 如果通道小於一微米通道, 稱為「次微米元件」。微米係長度單位, 為一米的一百萬分之一。次微米指小於一微米。