Phiên âm : cì dà lù.
Hán Việt : thứ đại lục.
Thuần Việt : tiểu lục địa; lục địa nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiểu lục địa; lục địa nhỏ面积比洲小,在地理上或政治上有某种程度独立性的陆地如喜马拉雅山把印度、巴基斯坦、孟加拉地区和亚洲其他部分分割开,在地理上形成一个独立的单元,称为'南亚次大陆'