VN520


              

次大陆

Phiên âm : cì dà lù.

Hán Việt : thứ đại lục.

Thuần Việt : tiểu lục địa; lục địa nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiểu lục địa; lục địa nhỏ
面积比洲小,在地理上或政治上有某种程度独立性的陆地如喜马拉雅山把印度、巴基斯坦、孟加拉地区和亚洲其他部分分割开,在地理上形成一个独立的单元,称为'南亚次大陆'


Xem tất cả...