Phiên âm : cì fáng.
Hán Việt : thứ phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妾。《二刻拍案驚奇》卷一五:「昔年徽州商人娶去, 以親女相待, 後來嫁於韓相公為次房。」也作「次室」。