VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
次生
Phiên âm :
cì shēng.
Hán Việt :
thứ sanh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
次生林.
次微米計畫 (cì wéi mǐ jì huà) : thứ vi mễ kế họa
次殖民地 (cì zhí mín dì) : thứ thực dân địa
次子 (cì zǐ) : thứ tử
次大陸 (cì dà lù) : tiểu lục địa; lục địa nhỏ
次著 (cì zhuó) : thứ trứ
次成河 (cì chéng hé) : thứ thành hà
次篆 (cì zhuàn) : thứ triện
次级能量 (cì jí néng liàng) : Năng lượng thứ cấp
次早 (cì zǎo) : thứ tảo
次级绕组 (cì jí rào zǔ) : Cuộn thứ cấp
次席 (cì xí) : thứ tịch
次級消費者 (cì jí xiāo fèi zhě) : thứ cấp tiêu phí giả
次數線圖 (cì shù xiàn tú) : thứ sổ tuyến đồ
次貨 (cì huò) : thứ phẩm; hàng kém phẩm chất
次贫 (cì pín) : cùng đinh; nghèo rớt
次微米元件 (cì wéi mǐ yuán jiàn) : thứ vi mễ nguyên kiện
Xem tất cả...