Phiên âm : cì jí.
Hán Việt : thứ cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下一級、次等的。例次級文化、次級團體下一級、次等。如:「次級文化」、「次級團體」。