VN520


              

次級

Phiên âm : cì jí.

Hán Việt : thứ cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下一級、次等的。例次級文化、次級團體
下一級、次等。如:「次級文化」、「次級團體」。


Xem tất cả...