Phiên âm : cì xí.
Hán Việt : thứ tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.次於首席。如:「位居次席」。2.用桃枝竹編成的竹席。漢.張衡〈東京賦〉:「負斧扆次席紛純, 左右玉几而南面以聽矣。」