VN520


              

次席

Phiên âm : cì xí.

Hán Việt : thứ tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.次於首席。如:「位居次席」。2.用桃枝竹編成的竹席。漢.張衡〈東京賦〉:「負斧扆次席紛純, 左右玉几而南面以聽矣。」


Xem tất cả...