Phiên âm : cì pǐn.
Hán Việt : thứ phẩm .
Thuần Việt : thứ phẩm; hàng loại hai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thứ phẩm; hàng loại hai. 比標準產品稍差的產品.