Phiên âm : bèng chǔ.
Hán Việt : bảng sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊時責罰犯人用的木棍。2.鞭打扑擊。《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「因緣眥睚, 被以非罪, 榜楚參并, 五毒備至。」也作「榜笞」、「榜箠」。