Phiên âm : bǎng huā.
Hán Việt : bảng hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉考試錄取榜單中姓氏稀有罕見的人。宋.錢易《南部新書.丙集》:「大中以來, 禮部放榜, 歲取三二人姓氏稀僻者, 謂之色目人, 亦謂之榜花。」