VN520


              

榜额

Phiên âm : bǎngé.

Hán Việt : bảng ngạch.

Thuần Việt : bảng; bia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng; bia
横匾,匾额


Xem tất cả...