Phiên âm : bǎng yàng.
Hán Việt : bảng dạng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 模範, 典範, 楷模, 表率, 典型, 旗幟, 樣板, 樣本, .
Trái nghĩa : , .
榜樣的力量是無窮的.