Phiên âm : yàng běn.
Hán Việt : dạng bổn.
Thuần Việt : hàng mẫu.
Đồng nghĩa : 樣品, 榜樣, 樣板, .
Trái nghĩa : , .
1. hàng mẫu. 商品圖樣的印本或剪貼紙張、織物而成的本子, 用來做廣告.