Phiên âm : bǎng zhāng.
Hán Việt : bảng trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過分渲染。《兒女英雄傳》第一六回:「老弟, 我說句外話, 你莫要榜張了罷!」