Phiên âm : bǎng dān.
Hán Việt : bảng đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭示錄取人員的公告。例看到榜單上出現自己的名字, 是件令人高興的事。公布錄取人員的名單。如:「許多考生瞪大眼睛, 看著剛貼出來的榜單, 尋找自己的名字。」