Phiên âm : jiǎn bō.
Hán Việt : kiểm ba.
Thuần Việt : thu sóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu sóng在无线电接收机中,将高频振荡中的低频有用信号分离出来,叫做检波检波工作可由电子管或晶体管等来完成