VN520


              

检修

Phiên âm : jiǎn xiū.

Hán Việt : kiểm tu.

Thuần Việt : kiểm tra; tu sửa; kiểm tu; đại tu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra; tu sửa; kiểm tu; đại tu (máy móc, kiến trúc)
检查修理(机器建筑物等)
jiǎnxīu shèbèi.
tu sửa thiết bị.
检修工具.
jiǎnxīu gōngjù.
kiểm tra công cụ.
检修房屋.
jiǎnxīu fángwū.
tu sửa phòng ốc.


Xem tất cả...