VN520


              

检视

Phiên âm : jiǎn shì.

Hán Việt : kiểm thị.

Thuần Việt : kiểm tra; xem xét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra; xem xét
检验查看


Xem tất cả...