Phiên âm : jiǎn lòu.
Hán Việt : kiểm lậu.
Thuần Việt : kiểm tra chống dột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra chống dột (mái nhà)检修房顶漏雨部分检查泄漏