VN520


              

检票口

Phiên âm : jiǎn piào kǒu.

Hán Việt : kiểm phiếu khẩu.

Thuần Việt : Cửa soát vé.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cửa soát vé


Xem tất cả...