Phiên âm : jiǎn chá guān.
Hán Việt : kiểm sát quan.
Thuần Việt : kiểm sát trưởng; biện lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm sát trưởng; biện lý负责刑事案件的法官,他负责接收控告、讯问当事人及证人,进行调查并提起公诉