VN520


              

检讨

Phiên âm : jiǎn tǎo.

Hán Việt : kiểm thảo.

Thuần Việt : kiểm thảo; kiểm điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm thảo; kiểm điểm
找出本人或本单位的思想工作或生活上的缺点和错误,并追究根源
gōngzuò jiǎntǎo.
kiểm điểm công tác.

kiểm nghiệm; nghiên cứu
检验;研究


Xem tất cả...