Phiên âm : jiǎn tǎo.
Hán Việt : kiểm thảo.
Thuần Việt : kiểm thảo; kiểm điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm thảo; kiểm điểm找出本人或本单位的思想工作或生活上的缺点和错误,并追究根源gōngzuò jiǎntǎo.kiểm điểm công tác.书kiểm nghiệm; nghiên cứu检验;研究