VN520


              

检验人

Phiên âm : jiǎn yàn rén.

Hán Việt : kiểm nghiệm nhân.

Thuần Việt : Người kiểm tra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Người kiểm tra


Xem tất cả...