Phiên âm : jiǎn yuè.
Hán Việt : kiểm duyệt.
Thuần Việt : duyệt; kiểm duyệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
duyệt; kiểm duyệt高级首长亲临军队或群众队伍的面前,举行检验仪式jiǎnyuè yízhàngdùi.duyệt đội quân danh dựđọc qua翻检阅读