VN520


              

检阅

Phiên âm : jiǎn yuè.

Hán Việt : kiểm duyệt.

Thuần Việt : duyệt; kiểm duyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

duyệt; kiểm duyệt
高级首长亲临军队或群众队伍的面前,举行检验仪式
jiǎnyuè yízhàngdùi.
duyệt đội quân danh dự
đọc qua
翻检阅读


Xem tất cả...