VN520


              

检点

Phiên âm : jiǎn diǎn.

Hán Việt : kiểm điểm.

Thuần Việt : kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại
查看符合与否
注意约束(自己的言语行为)
这人说话失于检点.
zhè rén shuōhuà shī yú jiǎndiǎn.
người này nói năng không thận tr


Xem tất cả...