Phiên âm : chái hé.
Hán Việt : sài hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供燃燒炊爨的木柴枯枝。《金瓶梅》第二三回:「只說他會燒的好豬頭, 只用一根柴禾兒, 燒得稀爛。」