VN520


              

柴禾

Phiên âm : chái hé.

Hán Việt : sài hòa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供燃燒炊爨的木柴枯枝。《金瓶梅》第二三回:「只說他會燒的好豬頭, 只用一根柴禾兒, 燒得稀爛。」


Xem tất cả...