Phiên âm : chái yóu jī.
Hán Việt : sài du cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用柴油作為燃料, 將熱能轉變為機械能的動力機。功率比汽油機大且燃料費用低, 廣泛用於多種機器設備及客貨輪等。
động cơ dầu ma dút; động cơ đi-ê-den。用柴油做燃料的內燃機,比汽油機功率大而燃料費用低,廣泛應用在載重汽車、機車、拖拉機、輪船、艦艇和其他機器設備上。也叫狄塞耳機。