VN520


              

柴瘠

Phiên âm : chái jí.

Hán Việt : sài tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因居喪哀痛過度而骨瘦如柴。《新唐書.卷七八.宗室傳.淮安王神通傳》:「居母喪, 柴瘠, 訖除, 家人未嘗見言笑。」也作「柴毀」。


Xem tất cả...