Phiên âm : chái cǎo.
Hán Việt : sài thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可當燃料的柴薪、乾草等。《三國演義》第一二回:「火燄甚盛, 城上堆下柴草, 遍地都是火。」《紅樓夢》第三九回:「都是纔說抽柴草, 惹出火來了。」