VN520


              

柴棘

Phiên âm : chái jí.

Hán Việt : sài cức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻欲傷害人的心機。南朝宋.劉義慶《世說新語.輕詆》:「人謂庾元規名士, 胸中柴棘三斗許。」


Xem tất cả...