Phiên âm : chái jí.
Hán Việt : sài cức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻欲傷害人的心機。南朝宋.劉義慶《世說新語.輕詆》:「人謂庾元規名士, 胸中柴棘三斗許。」