Phiên âm : chái jīng.
Hán Việt : sài kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以柴、荊築成的門。唐.杜甫〈羌村〉詩三首之三:「驅雞上樹木, 始聞叩柴荊。」唐.白居易〈秋遊原上〉詩:「清晨起巾櫛, 徐步出柴荊。」