Phiên âm : chái huāng mǐ guì.
Hán Việt : sài hoang mễ quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活必需品匱乏, 價格飛漲。《文明小史》第三九回:「如今柴荒米貴, 我這日子度得苦極的了。」