VN520


              

柴荒米貴

Phiên âm : chái huāng mǐ guì.

Hán Việt : sài hoang mễ quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活必需品匱乏, 價格飛漲。《文明小史》第三九回:「如今柴荒米貴, 我這日子度得苦極的了。」


Xem tất cả...