VN520


              

柴水

Phiên âm : chái shuǐ.

Hán Việt : sài thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打柴汲水。指炊爨等事。晉.陶淵明〈與子儼等書〉:「汝輩稚小, 家貧無役, 柴水之勞, 何時可免?」也作「薪水」。


Xem tất cả...