Phiên âm : chái shuǐ.
Hán Việt : sài thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打柴汲水。指炊爨等事。晉.陶淵明〈與子儼等書〉:「汝輩稚小, 家貧無役, 柴水之勞, 何時可免?」也作「薪水」。