VN520


              

枯魚涸轍

Phiên âm : kū yú hé chè.

Hán Việt : khô ngư hạc triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車轍乾涸, 則轍中之魚不能活。比喻人陷於困境。明.汪廷訥《種玉記》第七齣:「枯魚涸轍暫潛蹤, 大鵬何日天風送。」


Xem tất cả...