VN520


              

枯旱

Phiên âm : kū hàn.

Hán Việt : khô hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾旱。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「舉踵思慕, 若枯旱之望雨。」


Xem tất cả...