Phiên âm : kū hàn.
Hán Việt : khô hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乾旱。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「舉踵思慕, 若枯旱之望雨。」