VN520


              

枯肠

Phiên âm : kū cháng.

Hán Việt : khô tràng.

Thuần Việt : bụng khô; không cảm hứng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụng khô; không cảm hứng (ví với nguồn cảm hứng khô khan khi viết văn, thơ)
比喻写诗作文时 贫乏的思路
sōusuǒkūcháng,bùchéng yījù.
bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.


Xem tất cả...