VN520


              

枯樹開花

Phiên âm : kū shù kāi huā.

Hán Việt : khô thụ khai hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾枯的樹再開出花朵。比喻具有起死回生的能力或方法。元.無名氏《翫江亭》第二折:「我曾聽得人說:『寒波造酒, 枯樹開花, 他便是大羅神仙。』」


Xem tất cả...