VN520


              

枯涸

Phiên âm : kū hé.

Hán Việt : khô hạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水乾竭。南朝宋.謝靈運〈苦寒行〉:「饑爨煙不興, 渴汲水枯涸。」


Xem tất cả...