Phiên âm : kū hé.
Hán Việt : khô hạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水乾竭。南朝宋.謝靈運〈苦寒行〉:「饑爨煙不興, 渴汲水枯涸。」