VN520


              

枯木朽株

Phiên âm : kū mù xiǔ zhū.

Hán Việt : khô mộc hủ chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枯朽的樹木枝幹。比喻老弱無用之才。《漢書.卷五一.鄒陽傳》:「故無因而至前, 雖出隨珠和璧, 祇怨結而不見德;有人先游, 則枯木朽株, 樹功而不忘。」也作「朽株枯木」。


Xem tất cả...