VN520


              

枯魚之肆

Phiên âm : kū yú zhī sì.

Hán Việt : khô ngư chi tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣乾魚的市場。《莊子.外物》:「吾失我常與, 我無所處, 吾得斗升之水然活耳, 君乃言此, 曾不如早索我於枯魚之肆。」比喻處於困境。唐.元稹《鶯鶯傳〉:「若因媒氏而娶, 納采問名, 則三數月間, 索我於枯魚之肆矣!」


Xem tất cả...