Phiên âm : lái lóng qù mài.
Hán Việt : lai long khứ mạch.
Thuần Việt : ngóc ngách; ngọn nguồn; dòng dõi; huyết thống; gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngóc ngách; ngọn nguồn; dòng dõi; huyết thống; gốc山形地势像龙一样连贯着本是迷信的人讲风水的话,后来比喻人、物的来历或事情的前因后果