VN520


              

来龙去脉

Phiên âm : lái lóng qù mài.

Hán Việt : lai long khứ mạch.

Thuần Việt : ngóc ngách; ngọn nguồn; dòng dõi; huyết thống; gốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngóc ngách; ngọn nguồn; dòng dõi; huyết thống; gốc
山形地势像龙一样连贯着本是迷信的人讲风水的话,后来比喻人、物的来历或事情的前因后果


Xem tất cả...