VN520


              

来得

Phiên âm : lái de.

Hán Việt : lai đắc.

Thuần Việt : làm được; thạo; rành; được; khá; đảm nhiệm được; c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm được; thạo; rành; được; khá; đảm nhiệm được; có thẩm quyền
胜任
(相比之下) 显得
海水比淡水重,因此压力也来得大.
hǎishǔi bǐ dànshǔi zhòng,yīncǐ yālì yě láidé dà.
nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ r


Xem tất cả...