Phiên âm : lái shì.
Hán Việt : lai sự.
Thuần Việt : giải quyết; xử lý .
giải quyết; xử lý (quan hệ giữa người với người)
处事(多指2.处理人与人之间的关系)
được; có thể (thường dùng trong hình thức phủ định)
行;可以(多用于否定式)
这样做不来事.
zhèyáng zuòbùlái shì.
làm như vầy là không được.
方
việc tương lai; chuyện tương l