Phiên âm : lái rì.
Hán Việt : lai nhật.
Thuần Việt : tương lai; ngày sau; những ngày sắp tới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương lai; ngày sau; những ngày sắp tới未来的日子;将来láirìfāngcháng.tương lai còn dài.