Phiên âm : lái yuán.
Hán Việt : lai nguyên.
Thuần Việt : nguồn gốc; nguồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguồn gốc; nguồn事物所从来的地方jīngjì láiyuán.nguồn kinh tế.phát sinh; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguồn(事物)起源;发生(后面跟''于'')