VN520


              

来不得

Phiên âm : lái bu de.

Hán Việt : lai bất đắc.

Thuần Việt : không thể có; không nên có; không thể cho phép; cấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không thể có; không nên có; không thể cho phép; cấm
不能有;不应有
知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。
zhīshì de wèntí shì yīgè kēxué wèntí,láibùdé bàndiǎn de xūwěi hé jiāoào。
vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。


Xem tất cả...