VN520


              

来回

Phiên âm : lái huí.

Hán Việt : lai hồi.

Thuần Việt : đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi
在一段距离之内去了再回来
cóng jīguān dào sùshè láihuí yǒuyī lǐ de.
từ cơ quan đến ký túc xá vừa đi vừa về khoảng một dặm đường.


Xem tất cả...