Phiên âm : lái huí.
Hán Việt : lai hồi.
Thuần Việt : đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi về; vừa đi vừa về; khứ hồi在一段距离之内去了再回来cóng jīguān dào sùshè láihuí yǒuyī lǐ de.từ cơ quan đến ký túc xá vừa đi vừa về khoảng một dặm đường.