VN520


              

来电

Phiên âm : lái diàn.

Hán Việt : lai điện.

Thuần Việt : điện báo; điện; điện tín; điện thoại gọi đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điện báo; điện; điện tín; điện thoại gọi đến
打来电报或电话
gèjiè láidiàn zhùhè.
các nơi gởi điện chúc mừng .
có điện lại
电路断开后接通,恢复供电
来电了,这下不用摸黑了.
láidiàn le,zhèxià bùyòng mōhēi le.
có điện lại rồi, lần này không phải


Xem tất cả...